Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sy.ty.ʁe/

Ngoại động từ

sửa

suturer ngoại động từ /sy.ty.ʁe/

  1. Khâu.
    Suturer une blessure — khâu một vết thương

Tham khảo

sửa