sustenter
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sys.tɑ̃.te/
Ngoại động từ
sửasustenter ngoại động từ /sys.tɑ̃.te/
- (Hàng không) Đỡ.
- Les ailes sustentent l’avion — cánh đỡ máy bay
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Bồi dưỡng cho.
- Sustenter un malade — bồi dưỡng cho người bệnh
Tham khảo
sửa- "sustenter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)