Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /səˈspɪʃənz/
  • Tách âm: sus‧pi‧cions

Danh từ

sửa

suspicions

  1. Dạng số nhiều của suspicion.

Tiếng Catalan

sửa

Danh từ

sửa

suspicions

  1. Dạng số nhiều của suspició.

Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

suspicions gc

  1. Dạng số nhiều của suspicion.