surstoff
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | surstoff | surstoffet |
Số nhiều | surstoff, surstoffer | surstoffa, surstoffene |
surstoff gđ
Tham khảo
sửa- "surstoff", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | surstoff | surstoffet |
Số nhiều | surstoff, surstoffer | surstoffa, surstoffene |
surstoff gđ