Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sər.ˈprɑɪ.zɪŋ.li/

Phó từ sửa

surprisingly /sər.ˈprɑɪ.zɪŋ.li/

  1. Làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc; đáng sửng sốt.

Tham khảo sửa