Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɜː.ˌprɪnt/

Ngoại động từ

sửa

surprint ngoại động từ /ˈsɜː.ˌprɪnt/

  1. In đè lên.

Tham khảo

sửa