Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /syʁ.pli/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
surplis
/syʁ.pli/
surplis
/syʁ.pli/

surplis /syʁ.pli/

  1. (Tôn giáo) Áo lễ khoác ngoài.

Tham khảo

sửa