surmenant
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /syʁ.mǝ.nɑ̃/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | surmenant /syʁ.mǝ.nɑ̃/ |
surmenant /syʁ.mǝ.nɑ̃/ |
Giống cái | surmenant /syʁ.mǝ.nɑ̃/ |
surmenant /syʁ.mǝ.nɑ̃/ |
surmenant /syʁ.mǝ.nɑ̃/
- Lao lực.
- Travail surmenant — công việc lao lực
Tham khảo sửa
- "surmenant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)