Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /syʁ.ʒɛ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
surjet
/syʁ.ʒɛ/
surjets
/syʁ.ʒɛ/

surjet /syʁ.ʒɛ/

  1. Mũi khâu vắt (để chắp hai mảnh vải).

Tham khảo

sửa