Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
surjet
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/syʁ.ʒɛ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
surjet
/syʁ.ʒɛ/
surjets
/syʁ.ʒɛ/
surjet
gđ
/syʁ.ʒɛ/
Mũi
khâu vắt
(để chắp hai mảnh vải).
Tham khảo
sửa
"
surjet
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)