surimpression
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sy.ʁɛ̃.pʁe.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
surimpression /sy.ʁɛ̃.pʁe.sjɔ̃/ |
surimpressions /sy.ʁɛ̃.pʁɛ.sjɔ̃/ |
surimpression gc /sy.ʁɛ̃.pʁe.sjɔ̃/
- (Điện ảnh) Sự in chồng.
- Scène de rêve qui se fait par surimpression — cảnh chiêm bao thực hiện bằng in chồng
Tham khảo
sửa- "surimpression", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)