Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
surgelé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/syʁ.ʒǝ.le/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
surgelé
/syʁ.ʒǝ.le/
surgelés
/syʁ.ʒǝ.le/
Giống cái
surgelée
/syʁ.ʒǝ.le/
surgelées
/syʁ.ʒǝ.le/
surgelé
/syʁ.ʒǝ.le/
Đông lạnh
nhanh
.
Aliments
surgelés
— thức ăn đông lạnh nhanh
Tham khảo
sửa
"
surgelé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)