Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sy.ʁɛk.spɔ.ze/

Ngoại động từ

sửa

surexposer ngoại động từ /sy.ʁɛk.spɔ.ze/

  1. (Nhiếp ảnh) Lộ sáng thừa.
    Surexposer une pellicule — lộ sáng thừa một phim ảnh

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa