surentraînement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sy.ʁɑ̃t.ʁɛn.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
surentraînement /sy.ʁɑ̃t.ʁɛn.mɑ̃/ |
surentraînement /sy.ʁɑ̃t.ʁɛn.mɑ̃/ |
surentraînement gđ /sy.ʁɑ̃t.ʁɛn.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "surentraînement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)