surcompensation
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /syʁ.kɔ̃.pɑ̃.sa.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
surcompensation /syʁ.kɔ̃.pɑ̃.sa.sjɔ̃/ |
surcompensation /syʁ.kɔ̃.pɑ̃.sa.sjɔ̃/ |
surcompensation gc /syʁ.kɔ̃.pɑ̃.sa.sjɔ̃/
- (Kinh tế) Tài chính sự siêu bù trừ.
- (Tâm lý học) Sự bù trội.
Tham khảo
sửa- "surcompensation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)