Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /syʁ.bum/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
surboum
/syʁ.bum/
surboums
/syʁ.bum/

surboum gc /syʁ.bum/

  1. (Thân mật) Như surprise-partie.

Tham khảo

sửa