Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
surérogatoire
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
surérogatoire
(
Văn học
)
Học
làm quá
phận sự
,
thừa
.
Payement
surérogatoire
— tiền trả thừa
Tham khảo
sửa
"
surérogatoire
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)