Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sy.py.ʁe/

Nội động từ

sửa

suppurer nội động từ /sy.py.ʁe/

  1. (Y học) Mưng mủ.
    La plaie suppure — vết thương mưng mủ

Tham khảo

sửa