Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌsə.pjə.ˈreɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

suppuration /ˌsə.pjə.ˈreɪ.ʃən/

  1. (Y học) Sự mưng mủ.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sy.py.ʁa.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
suppuration
/sy.py.ʁa.sjɔ̃/
suppurations
/sy.py.ʁa.sjɔ̃/

suppuration gc /sy.py.ʁa.sjɔ̃/

  1. (Y học) Sự mưng mủ.

Tham khảo

sửa