Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sə.ˈpɑː.zə.ˌtɔr.i/

Danh từ sửa

suppository /sə.ˈpɑː.zə.ˌtɔr.i/

  1. (Y học) Thuốc đạn (nhét vào hậu môn, âm đạo... ).

Tham khảo sửa