Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sy.pɔ.zi.twaʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
suppositoire
/sy.pɔ.zi.twaʁ/
suppositoires
/sy.pɔ.zi.twaʁ/

suppositoire /sy.pɔ.zi.twaʁ/

  1. (Y học) Thuốc đạn.
    Introduire le suppositoire dans le rectum — nhét thuốc đạn vào ruột thẳng

Tham khảo

sửa