Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsə.plɪ.kə.ˌtɔr.i/

Tính từ

sửa

supplicatory /ˈsə.plɪ.kə.ˌtɔr.i/

  1. Năn nỉ, khẩn khoản.

Tham khảo

sửa