Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsuː.pɜː.ˌvɑɪ.zɜː/

Danh từ

sửa

supervisor /ˈsuː.pɜː.ˌvɑɪ.zɜː/

  1. Người giám sát.

Tham khảo

sửa