Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sy.pɛʁ.vi.zœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
superviseur
/sy.pɛʁ.vi.zœʁ/
superviseurs
/sy.pɛʁ.vi.zœʁ/

superviseur /sy.pɛʁ.vi.zœʁ/

  1. Người giám sát.

Tham khảo

sửa