Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sy.pɛʁ.sti.sjøz.mɑ̃/

Phó từ

sửa

superstitieusement /sy.pɛʁ.sti.sjøz.mɑ̃/

  1. (Một cách) Mê tín.
    Croire superstitieusement aux amulettes — tin bùa một cách mê tín

Tham khảo

sửa