Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

superordinate (số nhiều superordinates)

  1. có nghĩa những cái gì nổi trội hơn những thứ khác


Từ dẫn xuất

sửa
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)