Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌsuː.pɜː.ˈnæ.tʃə.rəl.li/

Phó từ

sửa

supernaturally /ˌsuː.pɜː.ˈnæ.tʃə.rəl.li/

  1. Siêu tự nhiên; siêu nhiên, dị thường.

Tham khảo

sửa