Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sy.pɛʁ.maʁ.ʃe/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
supermarché
/sy.pɛʁ.maʁ.ʃe/
supermarchés
/sy.pɛʁ.maʁ.ʃe/

supermarché /sy.pɛʁ.maʁ.ʃe/

  1. (Thương nghiệp) Siêu thị.

Tham khảo

sửa