superincumbently
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ɪn.ˈkəm.bənt.li/
Phó từ
sửasuperincumbently /.ɪn.ˈkəm.bənt.li/
- Xem superincumbent
Tham khảo
sửa- "superincumbently", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
superincumbently /.ɪn.ˈkəm.bənt.li/