superhuman
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌsuː.pɜː.ˈhjuː.mən/
Tính từ
sửasuperhuman /ˌsuː.pɜː.ˈhjuː.mən/
- Quá sức người, phi thường, siêu phàm.
- superhuman effort — cố gắng phi thường
Tham khảo
sửa- "superhuman", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)