supergrand
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sy.pɛʁ.ɡʁɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
supergrand /sy.pɛʁ.ɡʁɑ̃/ |
supergrand /sy.pɛʁ.ɡʁɑ̃/ |
supergrand gđ /sy.pɛʁ.ɡʁɑ̃/
- (Thân mật) Siêu cường quốc.
Tham khảo
sửa- "supergrand", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)