superfecundation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌsuː.pɜː.ˌfɛ.kən.ˈdeɪ.ʃən/
Danh từ
sửasuperfecundation /ˌsuː.pɜː.ˌfɛ.kən.ˈdeɪ.ʃən/
- Bội thụ tinh khác kỳ.
Tham khảo
sửa- "superfecundation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)