superfétatoire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sy.pɛʁ.fe.ta.twaʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | superfétatoire /sy.pɛʁ.fe.ta.twaʁ/ |
superfétatoires /sy.pɛʁ.fe.ta.twaʁ/ |
Giống cái | superfétatoire /sy.pɛʁ.fe.ta.twaʁ/ |
superfétatoires /sy.pɛʁ.fe.ta.twaʁ/ |
superfétatoire /sy.pɛʁ.fe.ta.twaʁ/
- Thừa.
- Explication superfétatoire — lời giải phẫu thích thừa
Tham khảo
sửa- "superfétatoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)