Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sy.pɛʁ.fe.ta.twaʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực superfétatoire
/sy.pɛʁ.fe.ta.twaʁ/
superfétatoires
/sy.pɛʁ.fe.ta.twaʁ/
Giống cái superfétatoire
/sy.pɛʁ.fe.ta.twaʁ/
superfétatoires
/sy.pɛʁ.fe.ta.twaʁ/

superfétatoire /sy.pɛʁ.fe.ta.twaʁ/

  1. Thừa.
    Explication superfétatoire — lời giải phẫu thích thừa

Tham khảo

sửa