Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌsuː.pɜː.kən.ˈdək.tiɳ/

Tính từ

sửa

superconducting /ˌsuː.pɜː.kən.ˈdək.tiɳ/

  1. Siêu dẫn.

Tham khảo

sửa