supercilious
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈsɪ.li.əs/
Hoa Kỳ | [.ˈsɪ.li.əs] |
Tính từ
sửasupercilious /.ˈsɪ.li.əs/
Tham khảo
sửa- "supercilious", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [.ˈsɪ.li.əs] |
supercilious /.ˈsɪ.li.əs/