Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsən.driz/

Danh từ

sửa

sundries số nhiều /ˈsən.driz/

  1. Đồ lặt vặt, những thứ lặt vặt.

Tham khảo

sửa