Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsə.ˌmeɪt/

Ngoại động từ

sửa

summate ngoại động từ /ˈsə.ˌmeɪt/

  1. Tổng cộng (summation rút gọn).

Tham khảo

sửa