Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsə.mə.ri.li/

Phó từ sửa

summarily /ˈsə.mə.ri.li/

  1. Sơ lược; tóm tắt.
  2. Giản lược.

Tham khảo sửa