Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsəl.tri.nəs/

Danh từ sửa

sultriness /ˈsəl.tri.nəs/

  1. Sự oi bức, sự ngột ngạt (thời tiết).
  2. Tính nóng nảy.

Tham khảo sửa