Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsʌl.ən/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

sullen /ˈsʌl.ən/

  1. Buồn rầu, ủ .
  2. Sưng sỉa (mặt).

Tham khảo

sửa