Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsəl.ki.li/

Phó từ

sửa

sulkily /ˈsəl.ki.li/

  1. Hay hờn dỗi (người); sưng sỉa.
  2. Tối tăm ảm đạm.

Tham khảo

sửa