sulfaté
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sulfatées /syl.fa.te/ |
sulfatées /syl.fa.te/ |
Giống cái | sulfatées /syl.fa.te/ |
sulfatées /syl.fa.te/ |
sulfaté
- Có sunfat.
- Eau sulfatée — nước có sunfat
- (Nông nghiệp) Phun sunfat.
- Vigne sulfatées — nho phun sunfat
Tham khảo
sửa- "sulfaté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)