suiviste
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | suivistes /sɥi.vist/ |
suivistes /sɥi.vist/ |
Giống cái | suivistes /sɥi.vist/ |
suivistes /sɥi.vist/ |
suiviste
- Theo đuôi.
- Politique suiviste — chính sách theo đuôi
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | suivistes /sɥi.vist/ |
suivistes /sɥi.vist/ |
Số nhiều | suivistes /sɥi.vist/ |
suivistes /sɥi.vist/ |
suiviste
- Kẻ theo đuôi.
Tham khảo
sửa- "suiviste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)