Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
suiffeux
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sɥi.fø/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
suiffeux
/sɥi.fø/
suiffeux
/sɥi.fø/
Giống cái
suiffeux
/sɥi.fø/
suiffeuses
/sɥi.føz/
suiffeux
/sɥi.fø/
Xem
suif 1
Matière suiffeuse
— chất mỡ
(
Nghĩa xấu
)
Béo
ị.
Tham khảo
sửa
"
suiffeux
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)