suggestionner
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /syɡ.ʒɛs.tjɔ.ne/
Ngoại động từ
sửasuggestionner ngoại động từ /syɡ.ʒɛs.tjɔ.ne/
- Ám thị.
- Cette image l’avait comme suggestionné à distance — hình ảnh đó như đã ám thị nó từ xa
Tham khảo
sửa- "suggestionner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)