Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʃʊ.ɡɜː.plæn.ˈteɪ.ʃən/

Danh từ sửa

sugar-plantation /ˈʃʊ.ɡɜː.plæn.ˈteɪ.ʃən/

  1. Nông trường (đồn điền) mía.

Tham khảo sửa