suffocation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌsə.fə.ˈkeɪ.ʃən/
Danh từ
sửasuffocation /ˌsə.fə.ˈkeɪ.ʃən/
- Sự nghẹt thở.
Tham khảo
sửa- "suffocation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sy.fɔ.ka.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
suffocation /sy.fɔ.ka.sjɔ̃/ |
suffocations /sy.fɔ.ka.sjɔ̃/ |
suffocation gc /sy.fɔ.ka.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "suffocation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)