Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌsə.fə.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

suffocation /ˌsə.fə.ˈkeɪ.ʃən/

  1. Sự nghẹt thở.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sy.fɔ.ka.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
suffocation
/sy.fɔ.ka.sjɔ̃/
suffocations
/sy.fɔ.ka.sjɔ̃/

suffocation gc /sy.fɔ.ka.sjɔ̃/

  1. Sự nghẹt thở.
    Crise de suffocation — cơn nghẹt thở

Tham khảo

sửa