Tiếng Anh

sửa
 
sucrose

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsuː.ˌkroʊs/

Danh từ

sửa

sucrose /ˈsuː.ˌkroʊs/

  1. (Hoá học) Sucroza, đường mía.

Tham khảo

sửa