Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

sucking

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của suck.

Tính từ

sửa

sucking (không so sánh được)

  1. Còn .
  2. Còn non nớt.
    sucking barrister — luật sư mới vào nghề

Tham khảo

sửa