Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌsək.sə.ˈdeɪ.ni.əm/

Danh từ

sửa

succedaneum số nhiều succedanea /ˌsək.sə.ˈdeɪ.ni.əm/

  1. Vật (thay) thế.
  2. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Người (thay) thế.

Tham khảo

sửa