Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /syk.se.da.ne/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực succédané
/syk.se.da.ne/
succédanés
/syk.se.da.ne/
Giống cái succédané
/syk.se.da.ne/
succédanés
/syk.se.da.ne/

succédané /syk.se.da.ne/

  1. (Dược học) Dùng thay thế.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
succédané
/syk.se.da.ne/
succédanés
/syk.se.da.ne/

succédané /syk.se.da.ne/

  1. Thế phẩm.
    Succédané de quinine — thế phẩm của quinin

Tham khảo

sửa